Số thứ tự Hình loại Dung lượng đựng Dung lượng cất giữ(L) Cự ly tâm(mm) Cự ly đóng mở khuôn(mm) Dung lượng khuôn
(Cao x Rộng x Dày)mm3
lực hợp khuôn Công suất môtơ đùn ra Công suất môtơ bơm dầu Công suất gia nhiệt Kích thước ngoài
(Dài x Rộng x Cao)mm3
1 SZK-402VP1-0.2L 1 đầu 2 giá khuôn  5-200ml     80-260 135x220x[(45-70)x20] 3 4   3.5 2.4x1.8x1.9
SZK-452VP2-0.2L 2 đầu 2 giá khuôn  5-150ml   100  
SZK-502VP3-0.2L 3 đầu 2 giá khuôn  5-100ml   65 5.5   5.5 2.8x1.8x1.9
2 SZK-552VP1-1L 1 đầu 2 giá khuôn  0.15-1L       2.9x1.8x2.1
SZK-552VP2-1L 2 đầu 2 giá khuôn  30-300ml   100 140-340 250x300x[(65-85)x2] 4.3  
SZK-552VP3-1L 3 đầu 2 giá khuôn  30-200ml   70 7.5   6.2